Hội chứng mệt mỏi mãn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học

Hội chứng mệt mỏi mãn tính (ME/CFS) là một rối loạn phức tạp đặc trưng bởi mệt mỏi kéo dài không cải thiện khi nghỉ ngơi và không do bệnh lý khác gây ra. Bệnh đi kèm suy giảm hoạt động, rối loạn giấc ngủ, nhận thức và phản ứng kiệt sức sau gắng sức, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống người mắc.

Định nghĩa hội chứng mệt mỏi mãn tính

Hội chứng mệt mỏi mãn tính (Chronic Fatigue Syndrome – CFS), còn gọi là bệnh viêm não tủy cơ myalgic (ME/CFS), là một rối loạn đa hệ kéo dài với triệu chứng trung tâm là mệt mỏi nghiêm trọng không cải thiện sau nghỉ ngơi. Mệt mỏi này không thể giải thích bằng bất kỳ bệnh lý thực thể hay tâm thần nào khác và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thực hiện các hoạt động sống cơ bản hàng ngày.

ME/CFS được phân loại là một bệnh thần kinh theo Tổ chức Y tế Thế giới (ICD-10 mã G93.3). Tuy nhiên, vì không có dấu ấn sinh học đặc hiệu, chẩn đoán vẫn mang tính lâm sàng chủ yếu. Người bệnh thường gặp khó khăn trong công việc, học tập và quan hệ xã hội do ảnh hưởng kéo dài và không thể dự đoán của triệu chứng mệt mỏi.

Các nghiên cứu dịch tễ học ghi nhận tỷ lệ mắc ước tính từ 0.2% đến 0.8% dân số trưởng thành toàn cầu. Phụ nữ có nguy cơ mắc cao gấp 2 đến 4 lần nam giới, với đỉnh khởi phát trong độ tuổi từ 30 đến 50. ME/CFS là một trong những nguyên nhân chính gây giảm năng suất lao động kéo dài tại nhiều quốc gia phát triển.

Tiêu chuẩn chẩn đoán hiện hành

Việc chẩn đoán ME/CFS dựa trên tiêu chuẩn lâm sàng do không có xét nghiệm khẳng định. Theo hướng dẫn của Viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ (National Academy of Medicine), một người được chẩn đoán ME/CFS khi có đầy đủ các đặc điểm sau:

  • Mệt mỏi mới khởi phát, kéo dài liên tục hoặc tái diễn trong ≥ 6 tháng
  • Giảm ≥ 50% khả năng thực hiện các hoạt động trước đây
  • Tình trạng xấu đi rõ rệt sau gắng sức thể chất hoặc tinh thần (PEM – Post-Exertional Malaise)
  • Rối loạn giấc ngủ (ngủ không hồi phục hoặc mất ngủ mạn tính)
  • Một trong hai: rối loạn chức năng nhận thức hoặc bất thường thần kinh tự chủ

 

Một số hệ thống phân loại khác cũng được sử dụng như tiêu chuẩn Fukuda (CDC 1994), tiêu chuẩn Canada 2003 và tiêu chuẩn quốc tế IOM 2015. Dù khác biệt về chi tiết, hầu hết đều đồng thuận về vai trò trung tâm của PEM và sự loại trừ các chẩn đoán khác.

Để lượng hóa triệu chứng, một số công cụ lâm sàng thường được dùng gồm:

Tên công cụMục đíchThang điểm
Chalder Fatigue ScaleĐánh giá mức độ mệt mỏi về thể chất và tâm thần0–33 điểm
CDC Symptom InventoryGhi nhận tần suất và mức độ của các triệu chứng chính0–100 điểm
Bell Disability ScaleĐánh giá ảnh hưởng của mệt mỏi đến chức năng0–100 (cao là tốt)

Sinh lý bệnh và giả thuyết cơ chế

Cơ chế bệnh sinh của ME/CFS vẫn chưa được xác lập chắc chắn. Nhiều giả thuyết đã được đề xuất, trong đó nổi bật là giả thuyết rối loạn hệ miễn dịch, rối loạn chuyển hóa ty thể, viêm thần kinh mạn tính mức độ thấp, và mất điều hòa trục hạ đồi–tuyến yên–thượng thận (HPA axis). Đây là cơ sở để giải thích hiện tượng kiệt sức kéo dài và suy giảm hồi phục sinh lý sau gắng sức.

Một số nghiên cứu đã phát hiện:

  • Tăng mức cytokine tiền viêm như IL-1β, IL-6, TNF-α
  • Giảm mật độ tế bào NK (natural killer) và giảm chức năng tiêu diệt
  • Rối loạn chuyển hóa glucose ở vùng não trước và vùng dưới đồi
  • Giảm chuyển hóa ATP trong tế bào cơ và thần kinh

Các bất thường này có thể liên quan đến hiện tượng "hypometabolic state" – trạng thái chuyển hóa thấp hơn bình thường như phản ứng bảo tồn năng lượng.

 

Cơ chế đề xuất về rối loạn oxy hóa-phosphoryl hóa ty thể đang nhận được nhiều quan tâm. Dưới đây là mô hình toán học biểu diễn mức sản sinh ATP giảm trong tế bào: ATP(t)=ATP0ektATP(t) = ATP_0 \cdot e^{-kt} trong đó \( ATP_0 \) là mức ATP ban đầu, \( k \) là hằng số giảm phụ thuộc mức tổn thương ty thể. Điều này lý giải tại sao người bệnh mất khả năng duy trì hoạt động kéo dài dù các chỉ số huyết học và nội tiết bình thường.

Biểu hiện lâm sàng đặc trưng

ME/CFS thường khởi phát sau một đợt nhiễm siêu vi cấp tính (EBV, CMV, SARS-CoV-2) hoặc sau một biến cố thể chất–tâm lý nặng. Triệu chứng đầu tiên là mệt mỏi toàn thân, sau đó là sự xuất hiện của các rối loạn đa hệ: thần kinh, miễn dịch, nội tiết và tiêu hóa.

Các triệu chứng thường gặp:

  • Mệt mỏi trầm trọng kéo dài, không cải thiện với nghỉ ngơi
  • Trạng thái kiệt quệ sau gắng sức nhẹ (PEM)
  • Rối loạn giấc ngủ: ngủ không sâu, mất ngủ đầu giấc hoặc giữa giấc
  • “Sương mù não” (brain fog): suy giảm trí nhớ ngắn hạn, khó tập trung, giảm tốc độ xử lý
  • Đau cơ, đau khớp không sưng, đau đầu kiểu mới
  • Rối loạn điều hòa thần kinh tự chủ: hồi hộp, choáng váng khi đứng, hạ huyết áp tư thế

 

Một số bệnh nhân còn có triệu chứng rối loạn tiêu hóa, dị ứng thực phẩm không rõ cơ chế, rối loạn thân nhiệt và nhạy cảm ánh sáng, âm thanh. Mức độ ảnh hưởng chức năng được chia làm ba mức: nhẹ (có thể làm việc bán thời gian), trung bình (giới hạn sinh hoạt) và nặng (phụ thuộc chăm sóc).

Phân biệt với các bệnh lý khác

Do không có xét nghiệm đặc hiệu, ME/CFS dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý có biểu hiện mệt mỏi và suy giảm chức năng tương tự. Quá trình chẩn đoán thường yêu cầu loại trừ các nguyên nhân thực thể và tâm thần khác trước khi khẳng định. Trong thực hành lâm sàng, việc đánh giá toàn diện về nội tiết, miễn dịch, thần kinh và tâm lý là bước bắt buộc.

Một số bệnh thường bị nhầm lẫn với ME/CFS:

  • Trầm cảm nặng: có thể gây mệt mỏi, mất động lực, rối loạn giấc ngủ nhưng ít có PEM
  • Hội chứng fibromyalgia: đặc trưng bởi đau cơ lan tỏa nhưng thường không có suy kiệt sau gắng sức
  • Suy giáp hoặc rối loạn tuyến yên: cần loại trừ bằng xét nghiệm TSH, FT3, FT4, ACTH
  • Thiếu máu, thiếu B12, bệnh tự miễn (lupus, viêm khớp dạng thấp)
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: mệt mỏi kèm ngủ ngày nhiều, cần khảo sát bằng đo đa ký giấc ngủ

 

Bảng so sánh một số đặc điểm phân biệt giữa ME/CFS và các bệnh lý khác:

Đặc điểmME/CFSTrầm cảmFibromyalgia
PEM (kiệt sức sau gắng sức)Rất đặc trưngHiếm gặpKhông rõ rệt
Rối loạn giấc ngủCó, ngủ không hồi phụcKhó ngủ hoặc ngủ nhiều
Đau cơ lan tỏaCó thể cóÍt gặpĐặc trưng
Suy giảm nhận thức“Sương mù não”Giảm tập trung do tâm trạngGiảm trí nhớ nhẹ

Phương pháp điều trị và quản lý triệu chứng

Hiện nay chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn ME/CFS. Việc quản lý chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa PEM. Mục tiêu là tìm ra “ngưỡng gắng sức an toàn” cho từng bệnh nhân và hỗ trợ tâm lý–xã hội toàn diện.

Các nguyên tắc điều trị bao gồm:

  • Energy Pacing: phân bổ năng lượng hợp lý, tránh hoạt động quá mức gây PEM
  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): hỗ trợ quản lý căng thẳng và cải thiện giấc ngủ
  • Điều trị triệu chứng: dùng thuốc hỗ trợ giấc ngủ, thuốc chống đau thần kinh (pregabalin, amitriptyline), hỗ trợ tuần hoàn (fludrocortisone, midodrine)
  • Can thiệp đa ngành: kết hợp y học, vật lý trị liệu, tâm lý học và dinh dưỡng

 

Các hướng tiếp cận không được khuyến cáo gồm: luyện tập thể lực có cấu trúc (GET), sử dụng corticosteroid kéo dài, hoặc dùng thuốc chống trầm cảm liều cao không có chỉ định rõ ràng. Những biện pháp này có thể làm trầm trọng PEM hoặc gây tác dụng phụ không cần thiết.

Chất lượng sống và tác động xã hội

ME/CFS là một trong những bệnh lý gây suy giảm chức năng nặng nề nhất trong nhóm bệnh mạn tính không tử vong. Theo thống kê từ CDC, khoảng 25% bệnh nhân nằm liệt giường hoặc phải sử dụng xe lăn; hơn 50% mất khả năng làm việc lâu dài. Ngoài mệt mỏi, người bệnh còn phải đối mặt với sự cô lập xã hội, hiểu lầm và thiếu hỗ trợ từ cộng đồng.

Tác động xã hội–kinh tế của ME/CFS rất lớn. Chi phí y tế trực tiếp, mất năng suất lao động và chi phí chăm sóc có thể lên đến hàng chục tỷ USD mỗi năm tại Hoa Kỳ. Sự thiếu hụt chẩn đoán, tài trợ nghiên cứu và sự công nhận chính thức khiến tình trạng này bị xem nhẹ trong hệ thống y tế.

Một số sáng kiến cộng đồng và tổ chức quốc tế đang nỗ lực thay đổi điều này. Các chương trình như Solve ME/CFS Initiative và chiến dịch #MillionsMissing nhằm nâng cao nhận thức và gây quỹ cho nghiên cứu bệnh lý này trên quy mô toàn cầu.

Tiến bộ nghiên cứu và triển vọng điều trị

Dù còn nhiều thách thức, các nghiên cứu gần đây đã có nhiều bước tiến trong hiểu biết sinh học của ME/CFS. Một số nhóm nghiên cứu đang theo đuổi các chiến lược sinh học phân tử, hệ gen, chuyển hóa và thần kinh học để xác định dấu ấn sinh học (biomarker) và cơ chế bệnh học đặc hiệu.

Các hướng nghiên cứu nổi bật:

  • Điều chỉnh viêm hệ thống: thử nghiệm thuốc chống IL-1, IL-6, TNF-α
  • Hỗ trợ chức năng ty thể: nghiên cứu bổ sung CoQ10, NADH, carnitine
  • Ứng dụng học máy để phân loại kiểu hình bệnh
  • Dấu ấn miễn dịch và gene cảm thụ virus (VD: HHV-6, EBV)

 

Một số thử nghiệm lâm sàng giai đoạn đầu về rintatolimod (Ampligen), aripiprazole liều thấp, hoặc liệu pháp kích hoạt beta-2 adrenergic đang được tiến hành. Tuy kết quả còn hạn chế, các tiến bộ này tạo hy vọng cho việc cá thể hóa điều trị trong tương lai gần.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention – ME/CFS
  2. NIH – Pathophysiology of ME/CFS (2019)
  3. National Academy of Medicine – Beyond Myalgic Encephalomyelitis (2015)
  4. UCSF ME/CFS Collaborative Center
  5. Solve ME/CFS Initiative

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng mệt mỏi mãn tính:

Sinh học và bệnh sinh học của retrovirus người mới XMRV và mối liên hệ của nó với bệnh ở người Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2010
Virus liên quan đến virus ung thư bạch cầu tế bào chuột ngoại lai (XMRV) là một retrovirus người mới được phát hiện lần đầu ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt có sự thiếu hụt enzym kháng virus RNase L. XMRV đã được phát hiện với tần suất khác nhau trong các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt và hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS), cũng như trong một tỷ lệ nhỏ những người khỏe mạnh. Tuy nhiên, một mố...... hiện toàn bộ
#XMRV #ung thư tuyến tiền liệt #hội chứng mệt mỏi mãn tính #bệnh sinh học #retrovirus
Những thách thức trong đào tạo y học liên tục đối với hội chứng mệt mỏi mạn tính Dịch bởi AI
BMC Medical Education - Tập 9 - Trang 1-9 - 2009
Hội chứng mệt mỏi mạn tính (CFS) ảnh hưởng đến ít nhất 4 triệu người tại Hoa Kỳ, tuy nhiên chỉ có 16% người mắc CFS nhận được chẩn đoán hoặc chăm sóc y tế cho bệnh của họ. Việc giáo dục các chuyên gia y tế về chẩn đoán và quản lý CFS có thể giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng liên quan đến CFS. Báo cáo này trình bày những phát hiện trong khoảng thời gian 5 năm, từ tháng 5 năm 2000 đến tháng 6...... hiện toàn bộ
#hội chứng mệt mỏi mạn tính #giáo dục y khoa liên tục #sức khỏe cộng đồng #bệnh lý #chăm sóc y tế
Nghiên cứu hiệu quả và tính chi phí hiệu quả của FITNET-NHS (Fatigue In Teenagers on the interNET in the NHS) so với quản lý hoạt động để điều trị hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS)/viêm não tủy cơ (ME) ở trẻ em: sửa đổi quy trình đã công bố Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 1-3 - 2019
Thử nghiệm FITNET-NHS là một thử nghiệm quốc gia của Vương quốc Anh, điều tra liệu một chương trình trị liệu hành vi nhận thức trực tuyến (FITNET-NHS) có hiệu quả lâm sàng và tính chi phí hiệu quả trong việc điều trị hội chứng mệt mỏi mãn tính/ME ở thanh thiếu niên hay không trong hệ thống y tế NHS. Tại thời điểm viết bài (tháng 9 năm 2019), thử nghiệm đang tuyển dụng người tham gia. Bài viết này ...... hiện toàn bộ
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở bệnh nhân hội chứng mệt mỏi mãn tính: liệu pháp hành vi nhận thức nhóm và tập thể dục có kiểm soát so với điều trị thông thường. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với 1 năm theo dõi Dịch bởi AI
Clinical Rheumatology - Tập 30 - Trang 381-389 - 2011
Hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS) gây ra khuyết tật về thể chất và thần kinh nhận thức, điều này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQL). Việc điều trị đa ngành kết hợp liệu pháp tập thể dục có kiểm soát (GET), liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) và điều trị dược phẩm chỉ cho thấy những cải thiện ngắn hạn. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh ảnh hưởng lên HRQL của ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng mệt mỏi mãn tính #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #liệu pháp hành vi nhận thức #tập thể dục có kiểm soát #điều trị đa ngành
Khiếu nại về đau ở bệnh nhân mắc bệnh cơ xương khớp so với hội chứng mệt mỏi mãn tính Dịch bởi AI
Current Review of Pain - Tập 4 - Trang 148-157 - 2000
Những người mắc bệnh cơ xương khớp (FM) và/hoặc hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS) thường báo cáo các triệu chứng đau khớp và đau cơ. Tuy nhiên, chỉ có những người mắc bệnh FM độc lập mới biểu hiện phản ứng đau bất thường đối với các mức độ kích thích nhẹ, hay còn gọi là allodynia. Chúng tôi xác định những bất thường trong các trục thần kinh nội tiết mà là chung cho FM và CFS cũng như những bất thườ...... hiện toàn bộ
#bệnh cơ xương khớp #hội chứng mệt mỏi mãn tính #đau khớp #đau cơ #allodynia #neuropeptide #hoạt động não chức năng
Chất lượng cuộc sống chủ quan ở bệnh nhân hội chứng mệt mỏi mãn tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 11-19 - 2005
Mục tiêu của nghiên cứu này là (1) đánh giá Chất lượng Cuộc sống Chủ quan (SQOL) của bệnh nhân mắc Hội chứng Mệt mỏi Mãn tính (CFS) bằng cách sử dụng một khái niệm chung và so sánh các phát hiện với những nhóm mắc rối loạn tâm thần và những người khỏe mạnh, và (2) điều tra xem liệu có và, nếu có, thì mức độ nào các biến xã hội-dân số và lâm sàng dự đoán SQOL ở bệnh nhân CFS. Bảy mươi ba bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#Chất lượng cuộc sống chủ quan #Hội chứng mệt mỏi mãn tính #Triệu chứng trầm cảm #Biến xã hội-dân số #Biến lâm sàng
Chăm sóc dựa trên bằng chứng cho những người mắc Hội chứng mệt mỏi mãn tính và Bệnh não cơ do viêm Dịch bởi AI
Journal of General Internal Medicine - Tập 37 - Trang 449-452 - 2021
Hội chứng mệt mỏi mãn tính (CFS), đôi khi được gọi là bệnh não cơ do viêm (ME) và thường được nói đến là CFS/ME, là một căn bệnh đặc trưng bởi sự mệt mỏi tàn phế và các triệu chứng khác, thường trở nên tồi tệ hơn do hoạt động. Các phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng chủ yếu mang tính chất phục hồi chức năng và bao gồm các loại liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) cụ thể và liệu pháp tập thể dục ...... hiện toàn bộ
#CFS #ME #hội chứng mệt mỏi mãn tính #bệnh não cơ do viêm #phục hồi chức năng #liệu pháp hành vi nhận thức #liệu pháp tập thể dục theo mức độ
Tổng số: 7   
  • 1